Từ điển Thiều Chửu
幀 - tránh
① Bức tranh, một bức vẽ gọi là nhất tránh 一幀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幀 - tránh
Bức tranh vẽ trên lụa, vải — Một tấm, một bức ( tiếng đếm số bức tranh ).